logo exness
Nhập mã đối tác
vnd
để được hỗ trợ

Chỉ số NASDAQ là gì? Những điều cần biết về NASDAQ

Nếu bạn quan tâm đến thị trường chứng khoán, thì không thể không biết về chỉ số NASDAQ. Vậy chỉ số NASDAQ là gì và có những đặc điểm gì nổi bật so với các chỉ số khác? Cùng Tự học Forex tìm hiểu về NASDAQ trong bài viết dưới đây nhé.

Tìm hiểu chung về chỉ số NASDAQ

NASDAQ là một chỉ số chứng khoán được rất nhiều nhà đầu tư sử dụng để phân tích và theo dõi cổ phiếu. Ngoài ra, nó cũng giúp đo lường hoạt động của các công ty có giá trị vốn hóa lớn trên sàn giao dịch NASDAQ.

Tìm hiểu NASDAQ là gì?

NASDAQ là National Association of Securities Dealers Automated Quotations. Một sàn giao dịch chứng khoán phi tập trung nổi tiếng ở Mỹ. Ngoài việc là một sàn giao dịch, NASDAQ cũng đại diện cho một loại chỉ số. Nó được xây dựng dựa trên giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn này. Chỉ số NASDAQ cho phép nhà đầu tư đánh giá hiệu suất của thị trường chứng khoán hàng ngày.

Khái niệm về chỉ số Nasdaq
Khái niệm về chỉ số Nasdaq

Xem thêm: “Nằm lòng” mọi kiến thức về chỉ số CPI

Lịch sử hình thành nên chỉ số NASDAQ 

NASDAQ hoạt động từ 08/02/1971. Ban đầu chỉ đơn giản là một nền tảng nhỏ. Sinh ra nhằm tạo điều kiện cho các nhà đầu tư mua bán cổ phiếu một cách minh bạch và nhanh chóng. Thời điểm đó, sự chênh lệch giữa giá mua (bid price) và giá bán (ask price) của cổ phiếu rất lớn. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà môi giới chứng khoán kiếm lợi nhuận từ khoản chênh lệch này.

Vài năm sau, NASDAQ đã tiến bộ trở thành một sàn giao dịch chứng khoán thực sự. Khi áp dụng hệ thống báo cáo và giao dịch chứng khoán tự động. Năm 2002, cổ phiếu của NASDAQ được niêm yết trên thị trường chứng khoán. Nó được giám sát bởi Ủy ban Chứng khoán và Thị trường chứng khoán (SEC). Điều này thu hút rất nhiều nhà đầu tư bởi tính công bằng và sự tiện lợi trong việc truy cập.

Đặc điểm của chỉ số NASDAQ là gì?

NASDAQ là một trong top 3 chỉ số chứng khoán được theo dõi nhiều nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ, cùng với S&P 500 và Dow Jones. Nó có đặc điểm niêm yết độc quyền trên sàn giao dịch NASDAQ. Chỉ số NASDAQ bao gồm tất cả các cổ phiếu đang niêm yết trên sàn. Trong khi NASDAQ 100 chỉ tập trung vào 100 công ty phi tài chính hàng đầu trên thế giới, đa số là trong lĩnh vực công nghệ.

Đặc điểm của NASDAQ
Đặc điểm của NASDAQ

NASDAQ đã có sự phát triển mạnh mẽ, mặc dù vào tháng 1/2020, thời điểm nền kinh tế thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19. Chỉ số này đã tăng đến 60% từ thời điểm đó. Biến động của NASDAQ cũng có ảnh hưởng đến đồng USD và các giá trị tiền tệ và tài chính khác. Sàn NASDAQ có quy tắc về hệ số vốn hóa trên thị trường giới hạn là ở mức 24%.

Thông tin về các chỉ số NASDAQ là gì?

Các chỉ số trên các sàn giao dịch chứng khoán là một tập hợp các cổ phiếu. Nó được sử dụng để cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất của thị trường. Trong khi NYSE sử dụng chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA) làm chỉ số chính, NASDAQ sử dụng hai chỉ số là Nasdaq Composite và Nasdaq 100.

NASDAQ Composite Index

NASDAQ Composite là một đơn vị đo lường sự biến động của hơn 3000 công ty đang niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ. Chỉ số này bao gồm 7 loại chứng khoán sau:

  • Chứng chỉ tín thác Mỹ – ADR.
  • Cổ phiếu dành cho người sở hữu SBI
  • Lãi suất góp vốn
  • Cổ phần thông thường
  • Cổ phiếu phổ thông
  • Quỹ tín thác bất động sản.
  • Cổ phiếu Tracking

Tuy nhiên, chỉ số NASDAQ Composite không bao gồm các công cụ phái sinh, cổ phiếu ưu đãi, quỹ giao dịch trao đổi và chứng khoán nợ.

NASDAQ-100 Index

NASDAQ 100 là một đo lường gồm 100 công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất trên sàn giao dịch NASDAQ. Các công ty này đại diện cho nền kinh tế toàn cầu. Họ hoạt động trong các lĩnh vực như tài chính, công nghệ, viễn thông, dịch vụ, bán lẻ và nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ như Apple, Facebook, Microsoft và nhiều công ty khác. Để được tính vào NASDAQ 100, các công ty phải đáp ứng đủ 6 tiêu chí sau:

  • Giá trị vốn hóa của công ty phải thuộc top cao nhất trên thị trường.
  • Công ty phải có thời gian niêm yết trên sàn NASDAQ ít nhất 2 năm.
  • Khối lượng giao dịch của công ty phải cao, tối thiểu 200.000 cổ phiếu/ngày.
  • Công ty phải tuân thủ các yêu cầu báo cáo quý và báo cáo năm.
  • Công ty không bị hạn chế giao dịch.
  • Công ty phải không có nguy cơ bị phá sản.
NASDAQ 100 Index
NASDAQ 100 Index

Những công ty thỏa mãn các tiêu chí này sẽ được bao gồm trong chỉ số NASDAQ 100. Điều này giúp đánh giá hiệu suất của các công ty hàng đầu trên thị trường.

Các chỉ số NASDAQ khác

Ngoài hai chỉ số chính là Nasdaq Composite và Nasdaq 100. Thì NASDAQ còn có hai chỉ số phụ khác là công nghệ sinh học Nasdaq và chỉ số Tài chính Nasdaq. Chỉ số Tài chính Nasdaq (Nasdaq Financial 100) ngược lại với Nasdaq 100. Vì nó đại diện cho các công ty trong lĩnh vực bảo hiểm, tài chính ngân hàng, công ty đầu tư, thế chấp và các lĩnh vực tài chính khác. Chỉ số Công nghệ sinh học Nasdaq (Nasdaq Biotechnology Index) là một chỉ số chứng khoán. Hình thành từ các chứng khoán của các công ty niêm yết trên NASDAQ trong lĩnh vực công nghệ sinh học và dược phẩm.

Ưu nhược điểm của chỉ số NASDAQ là gì?

Chỉ số NASDAQ là một trong những khái niệm quan trọng. Nó được đề cập nhiều trong lĩnh vực kinh tế – tài chính. Sự phổ biến của NASDAQ trên thị trường chứng khoán do có ưu nhược điểm như sau:

Ưu điểm của NASDAQ là gì?

NASDAQ 100 bao gồm cổ phiếu của nhiều công ty công nghệ hàng đầu trên thế giới. Hiện tại, 47.25% cổ phiếu trong chỉ số này thuộc lĩnh vực công nghệ. Do đó, mọi hoạt động của các công ty trên sàn NASDAQ đều phản ánh tình hình kinh tế toàn cầu. Điều này cho phép nhà đầu tư dựa trên chỉ số NASDAQ. Từ đó để theo dõi biến động trên thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

Điều này cũng làm cho NASDAQ trở thành sàn giao dịch lý tưởng. Cho nhà đầu tư muốn sở hữu cổ phiếu công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Alphabet, Amazon, Tesla,… Tiêu chí sàn NASDAQ rất nghiêm khắc, chặt chẽ. Vì vậy các công ty có cổ phiếu được giao dịch trên sàn này phải đáp ứng nhiều yêu cầu. Bên cạnh năng lực, các công ty phải có tiềm năng tăng trưởng toàn cầu. Điều này giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư khi sở hữu cổ phiếu trên sàn NASDAQ.

Ưu điểm của chỉ số NASDAQ
Ưu điểm của chỉ số NASDAQ

Sàn NASDAQ cũng mang lại lợi nhuận lớn cho nhà đầu tư. Hiện nay, lĩnh vực công nghệ, tài chính, y tế,… Nó có triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ. NASDAQ sở hữu nhiều công ty trong các lĩnh vực này. Do đó, chỉ số này thể hiện xu thế tăng trưởng vượt trội so với các chỉ số chứng khoán khác. Kể đến như Dow Jones hay S&P 500. Điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư có khả năng cao để đạt được lợi nhuận lớn.

Nhược điểm của chỉ số NASDAQ

Một nhược điểm của chỉ số này là tỷ trọng cổ phiếu ngành công nghệ rất cao. Đây là lý do tại sao nó được xem là một nhóm đầu tư với mức rủi ro cao. Thêm vào đó, chỉ số này thường có biến động lớn hơn so với các chỉ số chứng khoán khác.

Cách chơi NASDAQ có khó không?

Cách chơi NASDAQ không nhất thiết là khó. Nhưng nó đòi hỏi kiến thức và kỹ năng đầu tư để có thể đạt được thành công. Các công ty niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ là yếu tố quan trọng nhất. Giá cổ phiếu thay đổi dựa trên hoạt động kinh doanh của các công ty này. Khi các công ty hoạt động kinh doanh tốt, chỉ số này sẽ tăng, và ngược lại.

Thị trường công nghệ Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến NASDAQ. Vì các công ty công nghệ chiếm tỷ trọng cao trong cả hai NASDAQ Composite và NASDAQ 100. Các công ty công nghệ đóng góp mạnh mẽ vào biến động của chỉ số NASDAQ. Ngoài ra, các chính sách kinh tế và sự kiện chính trị tại Mỹ cũng có tác động lớn đến chỉ số này. Chính sách kinh tế và các biến động chính trị tác động lớn đến thị trường chứng khoán.

Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký tài khoản XM trên điện thoại

Cách tính chỉ số NASDAQ cho newbie

Để phân tích NASDAQ Composite và xác định xu hướng và điểm mua bán. Có thể sử dụng công cụ kỹ thuật như chỉ báo MACD, đường trung bình động (Moving Average), dải Bollinger (Bollinger Bands), chỉ báo RSI và nhiều công cụ khác. Ví dụ, ta có thể sử dụng đường trung bình động 200 ngày để phân tích xu hướng và điểm giao dịch với NASDAQ Composite. Đường trung bình động MA 200 ngày của NASDAQ tăng và giá cắt xuống dưới MA. Đây có thể là một cơ hội mua. Ngược lại, nếu đường trung bình động giảm và giá cắt MA từ dưới lên. Đây có thể là thời điểm để bán trước khi NASDAQ quay trở lại xu hướng giảm.

Ngoài ra, việc sử dụng các phương pháp phân tích cơ bản cũng rất quan trọng. Nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá của chỉ số. Trong đó bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô cùng với thành phần của chỉ số như: sự biến động của các công ty lớn, chính sách của FED, chiến tranh thương mại. Ngoài ra, việc kết hợp các công cụ khác như ngưỡng kháng cự, hỗ trợ, kênh giá, sóng Elliott. Việc sử dụng nhiều khung thời gian phù hợp cũng hỗ trợ đầu tư NASDAQ hiệu quả.

Ngoài NASDAQ, các trader cũng có thể tìm hiểu thêm về chỉ số Nikkei để hiểu rõ hơn về các chỉ số trong giao dịch chứng khoán, ngoại hối nhé.

Lời kết

Chỉ số NASDAQ có tầm ảnh hưởng rất lớn đến thị trường tài chính Hoa Kỳ và quốc tế. Việc theo dõi chỉ số này giúp nhà đầu tư nâng cao khả năng thành công trong các hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, cần nhận thức rõ ràng đầu tư vào thị trường chứng khoán vẫn tiềm ẩn không ít rủi ro. Hy vọng bài viết trên của Tự học Forex đã giúp các nhà đầu tư hiểu hơn về NASDAQ nhé. 

Câu hỏi thường gặp?

Chỉ số NASDAQ là gì?

Chỉ số NASDAQ thường là nói đến NASDAQ Composite Index hoặc NASDAQ 100. Nó là một chỉ số thị trường chứng khoán tổng hợp.

NASDAQ có những lợi ích gì khi giao dịch với đòn bẩy?

Giao dịch với đòn bẩy trên NASDAQ mang lại một số lợi ích chính như: Tăng tỷ suất sinh lời, tăng tính thanh khoản, tăng cơ hội đầu tư, Diversification (đa dạng hóa).

Tại sao NASDAQ 100 lại quan trọng đối với các nhà giao dịch?

Bởi vì thông qua NASDAQ, trader có thể theo dõi được xu hướng thị trường. Cũng có thể sử dụng chỉ số này để làm công cụ đầu tư và giao dịch.

Nhập mã đối tác
38721
để được hỗ trợ

Cùng thảo luận

Nhận Ebook-EA

Ebook

Hướng dẫn nhận tài liệu Ebook-EA: Tại đây