Forex (viết tắt của Foreign Exchange) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới. Nơi mà các loại tiền tệ được giao dịch với nhau. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thị trường này. Có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm khó hiểu. Nếu bạn đang cảm thấy mơ hồ và bối rối với các thuật ngữ như spread, pip, margin,… Thì hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này để có được cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ cơ bản trong forex. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong forex mà có thể bạn chưa biết đến.
Các khái niệm và thuật ngữ trong forex
Trong forex, có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm cần nắm vững. Để có thể hiểu và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả. Dưới đây là một số khái niệm và thuật ngữ cơ bản bạn cần biết:
Forex
Từ viết tắt của Foreign Exchange, nghĩa là thị trường ngoại hối.
Tiền tệ (Currency)
Là đơn vị tiền tệ được sử dụng trong giao dịch forex. Ví dụ: USD, EUR, JPY,…

Pip
Đơn vị đo lường thay đổi giá trị nhỏ nhất của một cặp tiền tệ.
Lot
Đơn vị giao dịch trong forex, thường được sử dụng để mua hoặc bán một cặp tiền tệ.
Spread
Chênh lệch giá giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.
Margin
Số tiền cần để mở một vị thế giao dịch trong forex.
Leverage
Tỉ lệ giữa số tiền được vay và số tiền đặt cọc để mở một vị thế giao dịch.
Stop loss
Một lệnh giới hạn để giảm thiểu rủi ro bằng cách bán một cặp tiền tệ khi giá trị của nó giảm xuống một mức độ nhất định.
Take profit
Một lệnh giới hạn để đóng vị thế giao dịch khi giá trị của một cặp tiền tệ đạt được một mức độ nhất định.
Đòn bẩy (Leverage)
Là kỹ thuật giao dịch mà người chơi sử dụng tiền vốn nhỏ để mua vào số lượng tiền tệ lớn hơn.
Khối lượng giao dịch (Volume)
Là tổng số lượng tiền tệ đã được giao dịch trong một thời gian nhất định.
Giao dịch lướt sóng (Scalping)
Là kỹ thuật giao dịch mà người chơi mua vào và bán ra cùng một cặp tiền tệ trong thời gian ngắn để kiếm lợi nhuận.
Chiến lược giao dịch (Trading strategy)
Là kế hoạch chi tiết để quản lý các vị thế giao dịch và đạt được lợi nhuận trong forex.
Biểu đồ nến Nhật (Japanese Candlestick chart)
Là một loại biểu đồ thể hiện giá của một cặp tiền tệ trong thời gian nhất định, cho phép người chơi dự đoán xu hướng giá của thị trường.
Rủi ro (Risk)
Là khả năng mất tiền khi giao dịch trong forex.
Phân tích kỹ thuật (Technical analysis)
Là kỹ thuật phân tích dữ liệu lịch sử về giá của một cặp tiền tệ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Kỹ thuật này sử dụng các công cụ như đường trung bình động. Chỉ báo kỹ thuật và biểu đồ giá để đưa ra quyết định giao dịch.
Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)
Là kỹ thuật phân tích các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị để đưa ra dự đoán về xu hướng giá của một cặp tiền tệ trong tương lai. Các yếu tố này bao gồm tỷ lệ lãi suất, tăng trưởng kinh tế, thông tin tài chính của các công ty và chính sách tiền tệ của các quốc gia.

Người môi giới (Broker)
Là một công ty hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ giao dịch và quản lý tài khoản cho người chơi trên thị trường forex.
Người chơi (Trader)
Là nhà đầu tư tham gia vào thị trường forex với mục đích kiếm lợi nhuận.
Đồng tiền cơ sở (Base currency)
Là đồng tiền được sử dụng làm đơn vị tính toán trong cặp tiền tệ.
Đồng tiền đếm (Quote currency)
Là đồng tiền được sử dụng để biểu thị giá trị của đồng tiền cơ sở trong cặp tiền tệ.
Cặp tiền tệ (Currency pair)
Là sự kết hợp giữa đồng tiền cơ sở và đồng tiền đếm, ví dụ: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD,…
Điểm vào lệnh (Entry point)
Là mức giá mà người chơi quyết định mua hoặc bán cặp tiền tệ.
Điểm ra lệnh (Exit point)
Là mức giá mà người chơi quyết định đóng vị thế giao dịch.
Kỳ hạn (Expiration date)
Là thời điểm khi vị thế giao dịch của người chơi sẽ được đóng tự động nếu không được đóng trước đó.
Điểm spread (Spread point)
Là khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.
Ngược giao dịch (Reverse trade)
Là kỹ thuật đóng vị thế hiện tại và mở vị thế mới trong hướng ngược lại để đảo chiều xu hướng thị trường.
Tâm lý giao dịch (Trading psychology)
Tâm lý giao dịch là tất cả các yếu tố liên quan đến. Tư duy, cảm xúc và hành vi của nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường forex. Nó bao gồm khả năng kiểm soát cảm xúc, quyết đoán trong việc ra quyết định giao dịch, sự tự tin trong việc thực hiện kế hoạch giao dịch và kiên nhẫn để đợi thời điểm tốt nhất để vào lệnh.
Mức đòn bẩy (Leverage level)
Là tỷ lệ giữa số tiền vay và số tiền đầu tư. Ví dụ: nếu người chơi sử dụng đòn bẩy 1:100, nghĩa là với 1 đô la tiền vốn, họ có thể vay tới 100 đô la.
Khối lượng (Volume)
Là số lượng đơn vị tiền tệ mà người chơi đã mua hoặc bán trong một giao dịch.
Mức đòn bẩy tài khoản (Account leverage)
Là tỷ lệ giữa số tiền vay và số tiền đầu tư trên tài khoản của người chơi.
Cầm cố (Margin)
Là số tiền mà người chơi cần phải có trong tài khoản của họ để mở một vị thế giao dịch. Đây cũng được sử dụng để bảo đảm rằng người chơi có đủ tiền để đóng vị thế nếu thị trường di chuyển ngược lại.
Cầm cố yêu cầu (Margin requirement)
Là số tiền tối thiểu mà người chơi cần phải có trong tài khoản của họ để mở một vị thế giao dịch.

Stop loss
Là một công cụ quản lý rủi ro giúp người chơi đóng vị thế giao dịch nếu giá đi ngược lại với dự đoán của họ và đạt đến một mức giá xác định.
Take profit
Là một công cụ quản lý lợi nhuận giúp người chơi đóng vị thế giao dịch khi giá đạt đến một mức giá mà họ đã đặt trước đó.
Slippage
Là sự khác biệt giữa giá đặt lệnh của người chơi và giá thực tế mà lệnh được thực hiện trên thị trường. Sự khác biệt này có thể xảy ra do thị trường di chuyển quá nhanh. Hoặc do thiếu sẵn lượng cung cấp và yêu cầu.
Điểm swap (Swap point)
Là sự khác biệt giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối. Spread point được tính bằng đơn vị pip và là một khoản phí mà người chơi phải trả cho môi giới.
Chỉ số Relative Strength Index (RSI)
Là một chỉ báo kỹ thuật giúp xác định mức độ mua hoặc bán của một cặp tiền tệ. Chỉ số RSI có giá trị từ 0 đến 100 và khi nó vượt quá mức 70 thì thị trường được xem là quá mua. Trong khi khi giá trị chỉ số thấp hơn 30 thì thị trường được xem là quá bán.
Biểu đồ nến Nhật Bản (Japanese candlestick chart)
Là một công cụ biểu đồ kỹ thuật thể hiện giá cả của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi nến Nhật Bản biểu thị cho một đoạn thời gian. Và hiển thị giá mở cửa, giá đóng cửa, giá thấp nhất và giá cao nhất của cặp tiền tệ trong khoảng thời gian đó.
Chỉ báo Moving Average (MA)
Là một chỉ báo kỹ thuật cho thấy giá trung bình của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. MA được tính bằng cách lấy tổng giá đóng cửa của cặp tiền tệ trong một số ngày nhất định và chia cho số ngày đó.
Tín hiệu giao dịch (Trading signal)
Là tín hiệu được tạo ra bởi các phân tích kỹ thuật hoặc các thuật toán máy tính để giúp người chơi đưa ra quyết định mua hoặc bán một cặp tiền tệ. Tín hiệu giao dịch có thể được cung cấp bởi các công ty môi giới hoặc các nhà phân tích độc lập.
Đây chỉ là một số khái niệm và thuật ngữ cơ bản trong forex mà bạn cần biết để bắt đầu thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, để thành công trong forex. Bạn cần học hỏi và nghiên cứu thêm về các chiến lược và kỹ năng giao dịch khác nhau.

Lời kết
Trong lĩnh vực Forex, có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm được sử dụng thường xuyên. Đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thị trường này, đây có thể là điều gây khó khăn và bỡ ngỡ.
Tuy nhiên, thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ và khái niệm cơ bản trong Forex. Những thuật ngữ như Swap, Margin, PIP,… và khái niệm như Đòn bẩy, Lệnh Stop Loss, Lệnh Take Profit,… đều rất quan trọng và cần thiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về thị trường này và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Hãy tiếp tục tìm hiểu và nghiên cứu sâu hơn về Forex, để có thể đạt được những thành công trong lĩnh vực đầu tư tài chính này. Chúc bạn thành công và may mắn trong cuộc hành trình đầu tư của mình!