Forex (viết tắt của Foreign Exchange) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới. Nơi mà các loại tiền tệ được giao dịch với nhau. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thị trường này. Có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm khó hiểu. Nếu bạn đang cảm thấy mơ hồ và bối rối với các thuật ngữ như spread, pip, margin,… Thì hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này để có được cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ cơ bản trong forex. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong forex mà có thể bạn chưa biết đến.
Các khái niệm và thuật ngữ trong forex
Trong forex, có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm cần nắm vững. Để có thể hiểu và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả. Dưới đây là một số khái niệm và thuật ngữ cơ bản bạn cần biết:
Forex
Forex có tên tiếng anh là Foreign Exchange, có nghĩa là trao đổi tiền tệ quốc tế. Thị trường Forex gọi là thị trường ngoại hối, nơi diễn ra các giao dịch tiền tệ của các quốc gia thông qua hệ thống các ngân hàng và tổ chức tín dụng.
Đây được xem là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, không thua kém gì so với thị trường Crypto. Khối lượng giao dịch ước tính hằng ngày khoảng 06 nghìn tỷ đô.
Tiền tệ (Currency)
Là đơn vị tiền tệ được sử dụng trong giao dịch forex. Ví dụ: USD, EUR, JPY,…
Tiền tệ (CURRENCY) là tiền luân chuyển được chấp nhận như phương tiện trung gian trao đổi cho việc thanh toán nợ. Cũng được gọi là đồng tiền pháp định. Thuật ngữ thường chưa áp dụng cho tiền giấy – Giấy bạc của dự trữ Liên Bang tại tại Mỹ – chứ không phải tiền xu.

Pip
PIP trong thị trường ngoại hối (Forex) là viết tắt của “Percentage In Point” hoặc “Price Interest Point”. PIP đo lường sự thay đổi nhỏ nhất giá trị của một cặp tiền tệ.
Một PIP tương đương với 1/100 của một đơn vị tiền tệ trong một cặp tiền tệ. Ví dụ, nếu một cặp tiền tệ EUR/USD từ 1,2000 tăng lên 1,2001. Thì đó được gọi là một sự thay đổi 1 PIP.
Lot
Lot Forex được sử dụng để đo lường khối lượng giao dịch trên thị trường ngoại hối. Một Lot tương đương với 100.000 đơn vị tiền tệ. Trong trường hợp bạn muốn giao dịch một lượng nhỏ hơn. Bạn có thể sử dụng những đơn vị khác như Mini Lot (tương đương với 10.000 đơn vị tiền tệ) hoặc Micro Lot (tương đương với 1.000 đơn vị tiền tệ).
Spread
Spread là mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán một cặp tiền tệ hay kim loại quý như vàng bạc. Đây chính là mức chênh lệch giữa giá Bid Ask trong giao dịch ngoại hối. Đây cũng được xem là mức phí giao dịch được thu bởi các “đại lý” sở hữu tài sản này.
Margin
Margin là số tiền tiếp cận cần thiết để mở và duy trì một vị thế giao dịch. Margin được tính dựa trên tỷ lệ hoa hồng và kích thước của vị thế. Margin cũng có thể được coi là một khoản tiền đặt cọc của nhà giao dịch với sàn giao dịch để đảm bảo cho các hoạt động giao dịch của họ. Nếu mức đòn bẩy được sử dụng trong giao dịch là cao. Margin yêu cầu sẽ tăng lên, do đó cần phải quản lý rủi ro và quản lý tiền bạc một cách thận trọng.
Leverage
Tỷ lệ đòn bẩy là nhóm những chỉ số tài chính cho biết mức độ và cách mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay cho hoạt động kinh doanh, từ đó đánh giá rủi ro tài chính (rủi ro vỡ nợ) của doanh nghiệp.
Stop loss
Stop Loss/Take Profit (SL/TP – lệnh chốt lời/cắt lỗ) là lệnh mua mới cổ phiếu kèm điều kiện bán chứng khoán nhằm bảo toàn lợi nhuận hoặc giới hạn rủi ro có thể chấp nhận của Nhà đầu tư (NĐT). Lệnh gốc: là lệnh mua mới cổ phiếu.
Take profit
Take Profit (TP) hay còn gọi là lệnh chốt lời là lệnh bổ sung đi kèm với lệnh giao dịch chính của trader (nhưng không bắt buộc). TP được đặt tại mức giá mà trader dự đoán hành động giá sẽ chạm tới và phù hợp để chốt lời.
Đòn bẩy (Leverage)
Đòn bẩy tài chính là hành động sử dụng nợ để mua tài sản và tránh dùng quá nhiều nguồn vốn chủ sở hữu. Đòn bẩy tài chính công thức: đòn bẩy = tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, theo đó tỷ trọng nợ càng lớn thì số tiền ký quỹ càng cao.
Khối lượng giao dịch (Volume)
Volume trong chứng khoán nghĩa là khối lượng giao dịch, là tổng số cổ phiếu thực sự được giao dịch (mua hoặc bán) trong ngày giao dịch hoặc khoảng thời gian đã định. Cần phân biệt được khối lượng giao dịch sẽ khác so với khối lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Giao dịch lướt sóng (Scalping)
Là kỹ thuật giao dịch mà người chơi mua vào và bán ra cùng một cặp tiền tệ trong thời gian ngắn để kiếm lợi nhuận.
Scalping là phong cách giao dịch trong một khoảng thời gian rất ngắn tính từ thời điểm mở lệnh đến lúc đóng lệnh giao dịch.
Thông thường, các trader giao dịch Scalping sẽ lựa chọn khung thời gian trên biểu đồ giá từ 1 phút đến 5 phút (M1 – M5). Chính vì các Scalper đóng lệnh trong khoảng thời gian rất ngắn. Nên phong cách giao dịch Scalping còn được gọi là “giao dịch lướt sóng” hay “đánh lướt sóng”, …
Chiến lược giao dịch (Trading strategy)
Chiến lược giao dịch forex, tiếng Anh gọi là forex trading strategy.
Chiến lược giao dịch forex là kĩ thuật được người giao dịch forex sử dụng để xác định. Khi nào nên mua hoặc bán một cặp tiền tệ.
Các chiến lược giao dịch forex có thể dựa trên cơ sở phân tích kĩ thuật, phân tích cơ bản hoặc là tin tức. Chiến lược giao dịch tiền tệ của các trader. Thường dựa trên các chỉ báo giao dịch để kích hoạt quyết định mua hoặc bán.
Biểu đồ nến Nhật (Japanese Candlestick chart)
Là một loại biểu đồ thể hiện giá của một cặp tiền tệ trong thời gian nhất định. Cho phép người chơi dự đoán xu hướng giá của thị trường.
Rủi ro (Risk)
Rủi ro trong tiếng Anh gọi là Risk. Hiểu theo cách chung nhất, rủi ro là khả năng xảy ra biến cố bất thường. Có hậu quả thiệt hại hoặc mang lại kết quả không mong đợi.
Phân tích kỹ thuật (Technical analysis)
Là kỹ thuật phân tích dữ liệu lịch sử về giá của một cặp tiền tệ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Kỹ thuật này sử dụng các công cụ như đường trung bình động. Chỉ báo kỹ thuật và biểu đồ giá để đưa ra quyết định giao dịch.
Phân tích cơ bản (Fundamental analysis)
Là kỹ thuật phân tích các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị để đưa ra dự đoán về xu hướng giá của một cặp tiền tệ trong tương lai. Các yếu tố này bao gồm tỷ lệ lãi suất, tăng trưởng kinh tế, thông tin tài chính của các công ty. Và chính sách tiền tệ của các quốc gia.

Người môi giới (Broker)
Hiểu đơn giản, broker chính là người môi giới và thay mặt bên mua. Hoặc bên bán đứng ra trao đổi các sản phẩm. dịch vụ hoặc các loại tài chính khác. Qua đó, broker chứng khoán chính là người trung gian thực hiện việc mua. Hoặc bán chứng khoán của khách hàng.Hiểu đơn giản, broker chính là người môi giới.
Và thay mặt bên mua hoặc bên bán đứng ra trao đổi. Các sản phẩm, dịch vụ hoặc các loại tài chính khác. Qua đó, broker chứng khoán chính là người trung gian thực hiện việc mua hoặc bán chứng khoán của khách hàng.
Người chơi (Trader)
Trader là nhà giao dịch, mô tả cá nhân thực hiện giao dịch mua bán sản phẩm tài chính trên thị trường. Các sản phẩm tài chính ở đây có thể là: Chứng khoán, ngoại hối, tiền điện tử, vàng… Các Trader thực hiện mua bán dưới danh nghĩa của bản thân hoặc đại diện cho một tổ chức/ cá nhân khác trên thị trường.
Đồng tiền cơ sở (Base currency)
Đồng tiền cơ sở (base currency): đơn vị tiền tệ đầu tiên được hiển thị trong một cặp tiền tệ. Ví dụ, trong cặp USD/EUR, đô la Mỹ là đồng tiền cơ sở.
Đồng tiền đếm (Quote currency)
Đồng tiền định giá trong tiếng Anh là Counter Currency, Quote Currency, Pip Currency, Secondary Currency. Trong các giao dịch có sự tham gia của hai đơn vị tiền tệ khác nhau. Việc quy đổi giá trị tương ứng cần thiết xác định đồng tiền định giá.
Cặp tiền tệ (Currency pair)
Cặp tỉ giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Pair.
Các cặp tỉ giá tiền tệ so sánh giá trị của một loại tiền tệ với một loại tiền tệ khác – đồng tiền cơ sở (hoặc loại tiền tệ thứ nhất) so với đồng tiền định giá (loại tiền tệ thứ hai). Nó cho biết số tiền cần thiết để mua một đơn vị tiền cơ sở là bao nhiêu.
Điểm vào lệnh (Entry point)
Điểm vào lệnh trong tiếng Anh là Entry Point.
Điểm vào lệnh là một thành phần của chiến lược giao dịch đã xác định trước để giảm thiểu rủi ro đầu tư. Và loại bỏ cảm xúc khỏi các quyết định giao dịch. Một điểm vào lệnh tốt thường là bước đầu tiên để đạt được một giao dịch thành công.
Điểm ra lệnh (Exit point)
Điểm thoát lệnh (tiếng Anh: Exit Point) là giá mà nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch đóng một vị thế. Điểm thoát lệnh có thể được xác định trước. Dựa trên chiến lược của nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch.
Kỳ hạn (Expiration date)
Ngày hết hạn (EXPIRATION DATE) là ngày cuối cùng mà quyền lợi hoặc sự hiệu lực của một thứ gì đó kết thúc hoặc trở nên không còn giá trị. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tài chính, y tế, thực phẩm,…
Điểm spread (Spread point)
Là khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.
Ngược giao dịch (Reverse trade)
Giao dịch bao gồm việc mua các chứng khoán bởi một ngân hàng hay thương nhân, và bán ngược lại cho người bán tại thời điểm trong tương lai và với giá quy định.
Tâm lý giao dịch (Trading psychology)
Tâm lý giao dịch là tất cả các yếu tố liên quan đến. Tư duy, cảm xúc và hành vi của nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường forex. Nó bao gồm khả năng kiểm soát cảm xúc, quyết đoán trong việc ra quyết định giao dịch. Sự tự tin trong việc thực hiện kế hoạch giao dịch và kiên nhẫn để đợi thời điểm tốt nhất để vào lệnh.
Mức đòn bẩy (Leverage level)
Là tỷ lệ giữa số tiền vay và số tiền đầu tư. Ví dụ: nếu người chơi sử dụng đòn bẩy 1:100, nghĩa là với 1 đô la tiền vốn, họ có thể vay tới 100 đô la.
Khối lượng (Volume)
Volume là một thuật ngữ, có nghĩa là khối lượng giao dịch của các sản phẩm chứng khoán. Như chỉ số, cổ phiếu, trái phiếu,… Hay còn được hiểu là tổng số cổ phiếu thực sự được mua và bán trong ngày giao dịch. Hay trong khoảng thời gian đã định.
Mức đòn bẩy tài khoản (Account leverage)
Leverage hay còn gọi đòn bẩy là một công cụ tài chính giúp bạn tăng trưởng khối lượng mua bán của bạn. Và thay vào đó bạn chỉ cần ký quỹ một khoản tài tiền trong account. Việc dùng leverage đủ nội lực nhìn thấy như một khoản vay. Do vậy bạn sẽ phải trả lãi khi phiên giao dịch 1 ngày kết thúc. Nếu bạn đóng lệnh giao dịch trước khi kết thúc phiên thì bạn sẽ không phải trả lãi.
Cầm cố (Margin)
Là số tiền mà người chơi cần phải có trong tài khoản của họ để mở một vị thế giao dịch. Đây cũng được sử dụng để bảo đảm rằng người chơi có đủ tiền để đóng vị thế nếu thị trường di chuyển ngược lại.
Cầm cố yêu cầu (Margin requirement)
Là số tiền tối thiểu mà người chơi cần phải có trong tài khoản của họ để mở một vị thế giao dịch.

Stop loss
Là một công cụ quản lý rủi ro giúp người chơi đóng vị thế giao dịch nếu giá đi ngược lại với dự đoán của họ và đạt đến một mức giá xác định.
Take profit
Là một công cụ quản lý lợi nhuận giúp người chơi đóng vị thế giao dịch khi giá đạt đến một mức giá mà họ đã đặt trước đó.
Slippage
Là sự khác biệt giữa giá đặt lệnh của người chơi và giá thực tế mà lệnh được thực hiện trên thị trường. Sự khác biệt này có thể xảy ra do thị trường di chuyển quá nhanh. Hoặc do thiếu sẵn lượng cung cấp và yêu cầu.
Điểm swap (Swap point)
Là sự khác biệt giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối. Spread point được tính bằng đơn vị pip và là một khoản phí mà người chơi phải trả cho môi giới.
Chỉ số Relative Strength Index (RSI)
Là một chỉ báo kỹ thuật giúp xác định mức độ mua hoặc bán của một cặp tiền tệ. Chỉ số RSI có giá trị từ 0 đến 100 và khi nó vượt quá mức 70 thì thị trường được xem là quá mua. Trong khi khi giá trị chỉ số thấp hơn 30 thì thị trường được xem là quá bán.
Biểu đồ nến Nhật Bản (Japanese candlestick chart)
Là một công cụ biểu đồ kỹ thuật thể hiện giá cả của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi nến Nhật Bản biểu thị cho một đoạn thời gian. Và hiển thị giá mở cửa, giá đóng cửa, giá thấp nhất và giá cao nhất của cặp tiền tệ trong khoảng thời gian đó.
Chỉ báo Moving Average (MA)
Là một chỉ báo kỹ thuật cho thấy giá trung bình của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. MA được tính bằng cách lấy tổng giá đóng cửa của cặp tiền tệ trong một số ngày nhất định và chia cho số ngày đó.
Tín hiệu giao dịch (Trading signal)
Là tín hiệu được tạo ra bởi các phân tích kỹ thuật hoặc các thuật toán máy tính để giúp người chơi đưa ra quyết định mua hoặc bán một cặp tiền tệ. Tín hiệu giao dịch có thể được cung cấp bởi các công ty môi giới hoặc các nhà phân tích độc lập.
Đây chỉ là một số khái niệm và thuật ngữ cơ bản trong forex mà bạn cần biết để bắt đầu thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, để thành công trong forex. Bạn cần học hỏi và nghiên cứu thêm về các chiến lược và kỹ năng giao dịch khác nhau.

Lời kết
Trong lĩnh vực Forex, có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm được sử dụng thường xuyên. Đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thị trường này, đây có thể là điều gây khó khăn và bỡ ngỡ.
Tuy nhiên, thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ và khái niệm cơ bản trong Forex. Những thuật ngữ như Swap, Margin, PIP,… và khái niệm như Đòn bẩy, Lệnh Stop Loss, Lệnh Take Profit,… đều rất quan trọng và cần thiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về thị trường này và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Hãy tiếp tục tìm hiểu và nghiên cứu sâu hơn về Forex, để có thể đạt được những thành công trong lĩnh vực đầu tư tài chính này. Chúc bạn thành công và may mắn trong cuộc hành trình đầu tư của mình!
>>>Tìm hiểu: Sàn giao dịch uy tín nhất hiện nay